--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ điều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ điều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ điều
Your browser does not support the audio element.
+
(cơ học) Synchronize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ điều"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ điều"
:
bỏ phiếu
bấu víu
báo hiếu
báo hiệu
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
bộ điều
:
(cơ học) Synchronize
+
forthcoming
:
sắp đến, sắp rờiforthcoming session phiên họp (sắp) tới
+
bé con
:
Little child
+
dodge city
:
thành phố phía tây nam Kansas trên sông Arkansas
+
bén mảng
:
To come nearđừng bén mảng đến nhà tao nữadon't come near to my house, don't darken my door again